Từ "lái vọt" trong tiếng Việt có nghĩa là điều khiển một chiếc thuyền hoặc phương tiện di chuyển trên nước bằng cách sử dụng mái chèo. Đây là một hoạt động phổ biến trong các môn thể thao dưới nước hoặc khi đi dạo trên hồ, sông.
Giải thích đơn giản: - "Lái" có nghĩa là điều khiển, dẫn dắt một phương tiện di chuyển. - "Vọt" ở đây mang ý nghĩa là di chuyển nhanh chóng hoặc nhảy vọt lên.
Ví dụ sử dụng từ "lái vọt": 1. Câu đơn giản: "Tôi thích lái vọt trên hồ vào buổi sáng." (Tức là tôi thích điều khiển thuyền bằng mái chèo trên hồ vào buổi sáng.) 2. Câu nâng cao: "Nhóm bạn tôi đã tổ chức một buổi đi chơi cuối tuần, chúng tôi cùng nhau lái vọt và khám phá cảnh đẹp của dòng sông." (Nói về việc cùng nhau điều khiển thuyền và khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên.)
Các biến thể và cách sử dụng khác: - Từ "lái" có thể kết hợp với nhiều từ khác để chỉ các phương thức điều khiển khác nhau, như "lái xe" (điều khiển ô tô), "lái máy bay" (điều khiển máy bay). - "Vọt" cũng có thể được sử dụng với các nghĩa khác, chẳng hạn như "vọt lên" (tăng lên nhanh chóng) trong ngữ cảnh nói về sự phát triển hoặc tăng trưởng.
Các từ gần giống và đồng nghĩa: - "Chèo thuyền": Cũng có nghĩa là điều khiển thuyền bằng cách sử dụng mái chèo, tuy nhiên "chèo" thường chỉ nhấn mạnh hành động sử dụng mái chèo hơn. - "Lái thuyền": Tương tự như "lái vọt", nhưng có thể không nhấn mạnh vào việc di chuyển nhanh.
Chú ý: - Khi sử dụng từ "lái vọt", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu rõ ý nghĩa của bạn, đặc biệt nếu bạn muốn nhấn mạnh đến sự nhanh chóng hoặc sự vui vẻ trong hoạt động đó.